555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [kỳ nghỉ của cún]
Vương quốc vào thời kỳ đầu bao gồm các khu vực thuộc các tỉnh Cam Túc, Thiểm Tây, và Tứ Xuyên ngày nay, nhưng cuối cùng đã bị thu hẹp lại và chỉ còn vùng đất bao quanh kinh đô Phượng Tường tại Thiểm Tây.
Find all translations of kỳ in English like period, session, date and many others.
Tìm tất cả các bản dịch của kỳ trong Anh như period, session, date và nhiều bản dịch khác.
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'kỳ' trong tiếng Việt. kỳ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
kì, kỳ trgt. Đến mức. Đã làm việc gì cũng kì cho đến thật đẹp, thật xong, thật tốt (Hoàng Đạo Thúy) Hăng hái làm cho kì được (Hồ Chí Minh)
23 thg 6, 2024 · Nên viết học kỳ hay học kì? Kỳ thi hay kì thi? Cuối kỳ hay cuối kì? Đáp án trong trường hợp này bạn nên viết y dài nhé. Cùng tìm hiểu kỹ hơn cùng Nghệ ngữ nha!
Check 'kỳ' translations into English. Look through examples of kỳ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
丌 kỳ • 倚 kỳ • 其 kì • 其 kỳ • 几 kì • 剞 kỳ • 圻 kì • 圻 kỳ • 埼 kỳ • 奇 kì • 奇 kỳ • 娸 kỳ • 岐 kì • 岐 kỳ • 崎 kỳ • 幾 kỳ • 怟 kỳ • 旂 kì • 旂 kỳ • 旗 kì • 旗 kỳ • 朞 kỳ • 期 kì • 期 kỳ • 机 kì • 枝 kì • 枝 kỳ • 棊 ...
Kỳ là gì:Tính từ: (nói, cãi) liến thoắng và không kể gì đến đúng sai, đến phản ứng của những người...
Nghĩa của từ Kỳ - Từ điển Việt - Anh: Danh từ, Danh từ, Period; term; date, period, disconnect, age, era,
Bài viết được đề xuất: